Có 2 kết quả:

編碼系統 biān mǎ xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ编码系统 biān mǎ xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coding system

Từ điển Trung-Anh

coding system